--

precipitancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitancy

Phát âm : /pri'sipitəns/ Cách viết khác : (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipit�

+ danh từ

  • sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
  • sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precipitancy"
Lượt xem: 334