precipitous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitous
Phát âm : /pri'sipitəs/
+ tính từ
- (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abrupt sharp hasty overhasty precipitate precipitant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precipitous"
- Những từ có chứa "precipitous":
precipitous precipitousness
Lượt xem: 612