--

precipitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitate

Phát âm : /pri'sipitit/

+ danh từ

  • (hoá học) chất kết tủa, chất lắng
  • mưa, sương

+ tính từ

  • vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa
  • hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit]

+ ngoại động từ

  • lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
    • to oneself
      lao đầu xuống, nhảy xuống
  • (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)
  • làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
    • this only serves to precipitate his ruin
      cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi
  • (hoá học) làm kết tủa, làm lắng
  • (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precipitate"
Lượt xem: 538