predatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predatory
Phát âm : /'predətəri/
+ tính từ
- ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm
- ăn mồi sống; ăn thịt (động vật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
predaceous predacious rapacious raptorial ravening vulturine vulturous marauding raiding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predatory":
predator predatory pretor - Những từ có chứa "predatory":
depredatory predatory
Lượt xem: 636