predator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predator
Phát âm : /'predətə/
+ danh từ
- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
predatory animal marauder vulture piranha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predator":
praetor prater predator predatory pretor - Những từ có chứa "predator":
depredator depredatory predator predatory
Lượt xem: 765