predicament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predicament
Phát âm : /pri'dikəmənt/
+ danh từ
- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định
- (số nhiều) mười phạm trù của A-ri-xtốt
- tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy
- to be in a predicament
ở trong tình trạng khó khăn
- what a predicament!
thật là gay go!, thật là khó khăn!
- to be in a predicament
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predicament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predicament":
predicament predicant predikant
Lượt xem: 613