--

predicament

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predicament

Phát âm : /pri'dikəmənt/

+ danh từ

  • (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định
  • (số nhiều) mười phạm trù của A-ri-xtốt
  • tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy
    • to be in a predicament
      ở trong tình trạng khó khăn
    • what a predicament!
      thật là gay go!, thật là khó khăn!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predicament"
Lượt xem: 564