predicant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predicant
Phát âm : /'predikənt/
+ tính từ
- thuyết giáo
+ danh từ
- nhà thuyết giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predicant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predicant":
predicament predicant predikant
Lượt xem: 294