predicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predicate
Phát âm : /'predikit/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) vị ngữ
- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định
- tính chất, thuộc tính
+ ngoại động từ
- xác nhận, khẳng định
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
verb phrase connote proclaim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predicate"
Lượt xem: 511