--

proclaim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proclaim

Phát âm : /proclaim/

+ ngoại động từ

  • công bố, tuyên bố
    • to proclaim war
      tuyên chiến
  • để lộ ra, chỉ ra
    • his accent proclaimed him a southerner
      giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
  • tuyên bố cấm
    • to proclaim a meeting
      tuyên bố cấm một cuộc họp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proclaim"
Lượt xem: 454