proclaim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proclaim
Phát âm : /proclaim/
+ ngoại động từ
- công bố, tuyên bố
- to proclaim war
tuyên chiến
- to proclaim war
- để lộ ra, chỉ ra
- his accent proclaimed him a southerner
giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
- his accent proclaimed him a southerner
- tuyên bố cấm
- to proclaim a meeting
tuyên bố cấm một cuộc họp
- to proclaim a meeting
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proclaim"
- Những từ có chứa "proclaim":
proclaim proclaimation unproclaimed - Những từ có chứa "proclaim" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bố cáo giới nghiêm tự xưng suy tôn công bố ân xá tự phong
Lượt xem: 506