predication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predication
Phát âm : /,predi'keiʃn/
+ danh từ
- sự xác nhận, sự khẳng định
- (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predication":
predication prediction production
Lượt xem: 383