prediction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prediction
Phát âm : /pri'dikʃn/
+ danh từ
- sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán
- lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foretelling forecasting prognostication anticipation prevision
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prediction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prediction":
predication prediction production protection
Lượt xem: 423