--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
perron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
perron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perron
Phát âm : /'perən/
+ danh từ
bậc thềm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perron"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"perron"
:
parian
perm
permian
pern
perron
prawn
preen
prom
prone
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
perron
:
bậc thềm