prelim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prelim
Phát âm : /pri'lim/
+ danh từ
- (thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học)
- (số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preliminary examination preliminary exam preliminary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prelim"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prelim":
praline prelim purlin - Những từ có chứa "prelim":
prelim preliminary
Lượt xem: 561