--

preliminary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preliminary

Phát âm : /pri'liminəri/

+ tính từ

  • mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị

+ danh từ

  • ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
  • (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
  • cuộc kiểm tra thi vào (trường học)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preliminary"
Lượt xem: 547