--

premeditate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: premeditate

Phát âm : /pri:'mediteit/

+ ngoại động từ

  • suy nghĩ trước, suy tính trước, mưu tính trước, chủ tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "premeditate"
Lượt xem: 292