--

premeditated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: premeditated

Phát âm : /pri:'mediteitd/

+ tính từ

  • có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm
    • a murder
      một vụ giết người có suy tính trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "premeditated"
Lượt xem: 402