--

premorse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: premorse

Phát âm : /pri'mɔ:s/

+ tính từ

  • (thực vật học), (động vật học) có đầu cụt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "premorse"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "premorse"
    premorse primrose
Lượt xem: 301