primrose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primrose
Phát âm : /'primrouz/
+ danh từ
- (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân
- màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt)
- the primrose path (way)
- cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primrose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "primrose":
premorse primrose primrosy - Những từ có chứa "primrose":
common evening primrose common evening primrose primrose
Lượt xem: 301