prescribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prescribe
Phát âm : /pris'kraib/
+ ngoại động từ
- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải
- to prescribe to someone what to do
ra lệnh cho ai phải làm gì
- to prescribe to someone what to do
- (y học) cho, kê (đơn...)
+ nội động từ
- (y học) cho đơn, kê đơn
- (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prescribe"
Lượt xem: 605