dictate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictate
Phát âm : /dik'teit/
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
- the dictates of conscience
tiếng gọi của lương tâm
- the dictates of reason
tiếng gọi của lý trí
- the dictates of conscience
- (chính trị) sự bức chế
+ ngoại động từ
- đọc cho viết, đọc chính tả
- ra (lệnh, điều kiện...)
+ nội động từ
- sai khiến, ra lệnh
- bức chế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictate"
Lượt xem: 1236