prescriptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prescriptive
Phát âm : /pris'kriptiv/
+ tính từ
- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến
- (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu
- căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prescriptive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prescriptive":
prescriptive preservative proscriptive
Lượt xem: 566