--

preservative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preservative

Phát âm : /pri'zə:vətiv/

+ tính từ

  • để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
    • preservative measure
      biện pháp phòng giữ
    • preservative drug
      thuốc phòng bệnh

+ danh từ

  • thuốc phòng bênh
  • biện pháp phòng giữ
  • (hoá học) chất phòng phân hu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preservative"
Lượt xem: 573