preservative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preservative
Phát âm : /pri'zə:vətiv/
+ tính từ
- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
- preservative measure
biện pháp phòng giữ
- preservative drug
thuốc phòng bệnh
- preservative measure
+ danh từ
- thuốc phòng bênh
- biện pháp phòng giữ
- (hoá học) chất phòng phân hu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preservative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preservative":
prescriptive preservative
Lượt xem: 589