--

prestidigitator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prestidigitator

Phát âm : /,presti'didʤiteitə/

+ danh từ

  • người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prestidigitator"
  • Những từ có chứa "prestidigitator" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quỷ thuật ảo thuật
Lượt xem: 376