magician
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magician
Phát âm : /mə'dʤiʃn/
+ danh từ
- thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sorcerer wizard necromancer thaumaturge thaumaturgist prestidigitator conjurer conjuror illusionist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magician"
Lượt xem: 656