prevenient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevenient
Phát âm : /pri'vi:niənt/
+ tính từ
- trước
- (+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prevenient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prevenient":
prevenient prevent
Lượt xem: 422