prevent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevent
Phát âm : /pri'vent/
+ ngoại động từ
- ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa
- to prevent an accident
ngăn ngừa một tai nạn
- to prevent somebody from doing something
ngăn cản ai làm điều gì
- to prevent an accident
- (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
- to prevent someone's wishes
đón trước ý muốn của ai
- to prevent someone's wishes
- (tôn giáo) dẫn đường đi trước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prevent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prevent":
prebend prevenient prevent proviant - Những từ có chứa "prevent":
prevent preventable preventative preventer prevention preventive preventorium unpreventable - Những từ có chứa "prevent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấm đoán ngăn chặn cản đề phòng phòng ngừa phòng giữ nảy sinh ngừa ngăn phòng more...
Lượt xem: 810