--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prime(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngang ngạng
:
Wayward, unruly
+
cầu danh
:
Seek after honours
+
spot
:
dấu, đốm, vếta brown tie with red spots cái ca vát nâu có đốm đỏ
+
quân chủng
:
ServiceBa quân chủng hải quân, không quân và lục quânThe three Sevices, the Navy, the Air force and the Infantry
+
nữa là
:
Let aloneTrẻ con còn hiểu nữa là người lớnThe children can understand, let alone the grown ups