--

prismatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prismatic

Phát âm : /prismatic/

+ tính từ

  • (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ
    • prismatic powder
      thuốc súng có hạt hình lăng trụ
  • (thuộc) lăng kính; giống lăng kính
    • prismatic compass
      la bàn lăng kính
  • hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc)
    • prismatic coplours
      màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prismatic"
Lượt xem: 384