--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
prismy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
prismy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prismy
Phát âm : /prismy/
+ tính từ
có lăng trụ
có lăng kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prismy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"prismy"
:
presume
prism
prismy
prison
purism
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
prismy
:
có lăng trụ