--

prism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prism

Phát âm : /prism/

+ danh từ

  • lăng trụ
    • oblique prism
      lăng trụ xiên
    • regular prism
      lăng trụ đều
    • right prism
      lăng trụ thẳng
  • lăng kính
  • (số nhiều) các màu sắc lăng kính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prism"
Lượt xem: 563