--

privy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: privy

Phát âm : /privy/

+ tính từ

  • riêng, tư; kín, bí mật
    • to be privy to something
      được biết riêng việc gì
    • privy parts
      chỗ kín (bộ phận sinh dục)
  • Privy Council
    • Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
  • Privy Counsellor (Councillor)
    • uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
  • Lord Privy Seal
    • quan giữ ấn nhỏ

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
  • (pháp lý) đương sự, người hữu quan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "privy"
Lượt xem: 1422