privy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: privy
Phát âm : /privy/
+ tính từ
- riêng, tư; kín, bí mật
- to be privy to something
được biết riêng việc gì
- privy parts
chỗ kín (bộ phận sinh dục)
- to be privy to something
- Privy Council
- Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
- Privy Counsellor (Councillor)
- uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
- Lord Privy Seal
- quan giữ ấn nhỏ
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
- (pháp lý) đương sự, người hữu quan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "privy"
Lượt xem: 1506