toilet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toilet
Phát âm : /'tɔilit/
+ danh từ
- sự trang điểm
- to make one's toilet
trang điểm
- to make one's toilet
- bàn phấn, bàn trang điểm
- cách ăn mặc, phục sức
- phòng rửa tay; nhà vệ sinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toilet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toilet":
tilde tilt tilth titled toilet told - Những từ có chứa "toilet":
eau de toilette toilet toilet-paper toilet-powder toilet-service toilet-set toilet-table - Những từ có chứa "toilet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngắm vuốt cầu tiêu giấy vệ sinh nhà vệ sinh
Lượt xem: 639