probationary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: probationary
Phát âm : /probationary/
+ tính từ
- đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
- (pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
provisional provisionary tentative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "probationary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "probationary":
probationary probationer
Lượt xem: 366