tentative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tentative
Phát âm : /'tentətiv/
+ tính từ
- ướm, thử
- tentative offer
lời nói ướm, lời đề nghị
- tentative offer
+ danh từ
- sự thử, sự toan làm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doubtful probationary provisional provisionary
Lượt xem: 885