--

tentative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tentative

Phát âm : /'tentətiv/

+ tính từ

  • ướm, thử
    • tentative offer
      lời nói ướm, lời đề nghị

+ danh từ

  • sự thử, sự toan làm
Từ liên quan
Lượt xem: 837