probative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: probative
Phát âm : /probative/
+ tính từ
- để chứng minh, để làm chứng cớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "probative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "probative":
privative probative prohibitive - Những từ có chứa "probative":
approbative disapprobative probative
Lượt xem: 294