prohibitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prohibitive
Phát âm : /prohibitive/
+ tính từ
- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
- prohibitive prices
giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
- prohibitive tax
thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
- prohibitive prices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prohibitive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prohibitive":
probative prohibitive
Lượt xem: 489