proclivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proclivity
Phát âm : /proclivity/
+ danh từ
- (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
propensity leaning
Lượt xem: 503