propensity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propensity
Phát âm : /propensity/
+ danh từ
- thiên hướng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aptness proclivity leaning tendency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propensity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propensity":
propensity propinquity
Lượt xem: 565