--

procrastinatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procrastinatory

Phát âm : /procrastinatory/

+ tính từ

  • trì hoãn; chần chừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procrastinatory"
Lượt xem: 137