prognosticative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prognosticative
Phát âm : /prognosticative/
+ tính từ
- báo trước, đoán trước, nói trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
predictive prognostic
Lượt xem: 244