--

prognostic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prognostic

Phát âm : /prognostic/

+ tính từ

  • (y học) đoán trước, tiên lượng

+ danh từ

  • điềm báo trước, triệu chứng
    • a prognostic of failure
      điềm báo trước, sự thất bại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prognostic"
Lượt xem: 384