progression
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: progression
Phát âm : /progression/
+ danh từ
- sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
- sự tiến hành
- (toán học) cấp số
- arithmetic progression
cấp số cộng
- geometric progression
cấp số nhân
- arithmetic progression
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
progress procession advance advancement forward motion onward motion patterned advance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "progression"
- Những từ có chứa "progression":
progression progressionist
Lượt xem: 505