advancement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advancement
Phát âm : /əb'vɑ:nsmənt/
+ danh từ
- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
- advancement of science
sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
- advancement in career
tiến bộ trong nghề nghiệp
- advancement of science
- sự thăng chức, đề bạt
- (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
progress progression procession advance forward motion onward motion promotion furtherance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advancement"
- Những từ có chứa "advancement":
advancement cooper union for the advancement of science and art
Lượt xem: 488