prohibition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prohibition
Phát âm : /prohibition/
+ danh từ
- sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhibition forbiddance prohibition era ban proscription
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prohibition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prohibition":
probation prohibition propitiation - Những từ có chứa "prohibition":
antiprohibitionist prohibition prohibitionism prohibitionist - Những từ có chứa "prohibition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấm lịnh cấm phòng nghiêm cấm
Lượt xem: 651