--

propitiation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propitiation

Phát âm : /propitiation/

+ danh từ

  • sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi
  • quà để làm lành; quà để làm nguôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propitiation"
Lượt xem: 361