promisee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promisee
Phát âm : /promisee/
+ danh từ
- (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "promisee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "promisee":
premise prominence promise promisee
Lượt xem: 337