--

promotion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promotion

Phát âm : /promotion/

+ danh từ

  • sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp
    • to win (obtain, gain, earn) promotion
      được thăng chức, được thăng cấp
  • sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích
    • to form a society for the promotion of science
      thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học
    • the promotion of production
      sự đẩy mạnh sản xuất
  • sự đề xướng, sự sáng lập
  • sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "promotion"
Lượt xem: 418