promotion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promotion
Phát âm : /promotion/
+ danh từ
- sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp
- to win (obtain, gain, earn) promotion
được thăng chức, được thăng cấp
- to win (obtain, gain, earn) promotion
- sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích
- to form a society for the promotion of science
thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học
- the promotion of production
sự đẩy mạnh sản xuất
- to form a society for the promotion of science
- sự đề xướng, sự sáng lập
- sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forwarding furtherance advancement publicity promotional material packaging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "promotion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "promotion":
premonition promotion pronation
Lượt xem: 466