propinquity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propinquity
Phát âm : /propinquity/
+ danh từ
- sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
- quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
- sự tương tự, sự giống nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propinquity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propinquity":
propensity propinquity
Lượt xem: 350