prostitute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prostitute
Phát âm : /prostitute/
+ ngoại động từ
- to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm
- (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prostitute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prostitute":
prosecute prostate prostitute - Những từ có chứa "prostitute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gái điếm con điếm kỹ nữ làm đĩ mãi dâm ả giang hồ buôn bán
Lượt xem: 471