prostrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prostrate
Phát âm : /prostrate/
+ tính từ
- nằm úp sấp, nằm sóng soài
- nằm phủ phục
- (thực vật học) bò
- bị đánh gục, bị lật nhào
- mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit]
+ ngoại động từ
- đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài
- to prostrate oneself
phủ phục
- to prostrate oneself before someone
phủ phục trước ai
- to prostrate oneself
- (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục
- làm mệt lử, làm kiệt sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prostrate"
Lượt xem: 422